Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)情(tình) 状(trạng)Âm Hán Việt của 情状 là "tình trạng". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 情 [tình] 状 [trạng]
Cách đọc tiếng Nhật của 情状 là じょうじょう [joujou]
デジタル大辞泉じょう‐じょう〔ジヤウジヤウ〕【情状】1実際の事情。実情。「情状を考慮する」2刑事訴追を行うかどうかの判断や刑の量定にあたって、斟酌(しんしゃく)される事情。通常、犯人の性格・年齢・境遇など。