Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 情( tình ) 動( động )
Âm Hán Việt của 情動 là "tình động ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
情 [tình] 動 [động]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 情動 là じょうどう [joudou]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 じょう‐どう〔ジヤウ‐〕【情動】 恐怖・驚き・怒り・悲しみ・喜びなどの感情で、急激で一時的なもの。情緒。 催奇形性所見用語集 #情動 【英】Emotion 読み方:じょうどう 情動には不快情動、快情動等の区別があるが“情動”の生物科学的定義は必ずしも明かではない。心理学の分野では心的活動としての知情意のうち情(情操、情熱、気分、感情)を総括する上位の概念を“情動”とする考え方がある。
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
cảm xúc, cảm động, xúc động, cảm tình