Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 情( tình ) 人( nhân )
Âm Hán Việt của 情人 là "tình nhân ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
情 [tình ] 人 [nhân ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 情人 là じょうじん [joujin]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 じょう‐じん〔ジヤウ‐〕【情人】 読み方:じょうじん 恋愛関係にある人。情事の相手。愛人。いろ。じょうにん。 # じょう‐にん〔ジヤウ‐〕【情人】 読み方:じょうにん ⇒じょうじん(情人) [補説]書名 別項。→情人 # じょうにん〔ジヤウニン〕【情人】 読み方:じょうにん 北原武夫の小説集。昭和47年(1972)刊。「霧雨」と「黄昏」の2部 からなる。酒場で 知り合った 若い女性にのめりこんでいく中年男性の姿を描く。山口洋子の短編小説。副題は「アマン」。昭和55年(1980)発表。作詞家として 知られた 著者による処女 小説。Similar words :色 御敵 恋人 愛人 ラヴァー
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
người yêu, tình nhân