Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 悶( muộn )
Âm Hán Việt của 悶 là "muộn ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
悶 [muộn ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 悶 là もん [mon]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 もん【×悶】 読み方:もん [音]モン(呉) [訓]もだえる 1もだえ苦しむ。「悶死・悶絶・悶悶/苦悶・煩悶」 2もつれる。「悶着」 #もん【×悶】 読み方:もん もだえること。煩悶。 「酒をもて—を解(げ)すという年 上の友」〈啄木・忘れがたき人々〉Similar words :苦しみ 責苦 苦痛 惨痛 憂悶
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
phiền muộn, u sầu, sầu muộn, trăn trở