Âm Hán Việt của 悴む là "tụy mu".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 悴 [tụy] む [mu]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 悴む là かじかむ [kajikamu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 かじか・む【×悴む】 読み方:かじかむ [動マ五(四)]《古くは「かしかむ」》寒さのため手足が凍えて思うように動かなくなる。かじける。「手が―・んで箸(はし)が持てない」《季冬》「―・む手女は千も万も擦る/誓子」 #北海道方言辞書 かじかむ かじか・む(かじかむ△)【悴む】[動マ五]こごえる。手足などが冷えて思い通りに動かせなくなる。〈全〉 Similar words: 凍える冷える悴ける凍みる