Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 悴( tụy ) せ( se ) る( ru )
Âm Hán Việt của 悴せる là "tụy se ru ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
悴 [tụy ] せ [se ] る [ru ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 悴せる là かせる [kaseru]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 か・せる【×痂せる/×悴せる】 読み方:かせる [動サ下一][文]か・す[サ下二] 1できものや傷の表面が乾く。「傷口が—・せる」 2かぶれる。「漆に—・せる」 3生気を失って、やせこける。「—・セタ人」〈日葡〉
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
bị đóng vảy, đóng vảy (vết thương), khô lại (vết thương)