Âm Hán Việt của 悴ける là "tụy keru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 悴 [tụy] け [ke] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 悴ける là かじける [kajikeru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 かじ・ける【×悴ける】 読み方:かじける [動カ下一][文]かじ・く[カ下二]《古くは「かしく」》 1手足が凍えて自由に動かなくなる。かじかむ。「寒さで手が―・ける」 2やせ細る。衰え弱る。「衣裳(きもの)弊(や)れ垢(あか)つき、形色(かほ)―・け」〈崇峻紀〉 3植物などがしぼむ。「いと―・けたる下折れの、霜も落さず」〈源・藤袴〉 Similar words: 凍える冷える悴む凍みる