Âm Hán Việt của 悲観 là "bi quan".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 悲 [bi] 観 [quan, quán]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 悲観 là ひかん [hikan]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ひ‐かん〔‐クワン〕【悲観】 読み方:ひかん [名](スル) 1物事が思うようにならないため失望すること。「前途を—する」⇔楽観。 2世の中や人生を悪と苦に満ちていると考えること。「—論」⇔楽観。 #悲観(ひかん)相場に悪影響を与えるような情報や弱材料が新たに出た、あるいは相場のジリ貧低迷状況から見て、相場が先行きさらに安くなると考えられることをいいます。 Similar words: 失望絶望絶念銷魂自棄