Âm Hán Việt của 悲憤慷慨 là "bi phẫn khảng khái".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 悲 [bi] 憤 [phấn, phẫn] 慷 [khảng] 慨 [khái]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 悲憤慷慨 là ひふんこうがい [hifunkougai]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ひふん‐こうがい〔‐カウガイ〕【悲憤×慷慨】 #三省堂大辞林第三版 ひふんこうがい:-かう-[1][0]【悲憤慷▼慨】 (名):スル 運命や世の不正などを悲しみいきどおって嘆くこと。「不遇を-する」 Similar words: 嘆じる悲憤嘆ずる歎ずる慨嘆