Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)悲(bi) 憤(phẫn)Âm Hán Việt của 悲憤 là "bi phẫn". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 悲 [bi] 憤 [phấn, phẫn]
Cách đọc tiếng Nhật của 悲憤 là ひふん [hifun]
デジタル大辞泉ひ‐ふん【悲憤】[名](スル)悲しみ、いきどおること。「悲憤の涙」「それらを二重に―する気持で」〈宮本・伸子〉#三省堂大辞林第三版ひふん[0]【悲憤】(名):スル悲しみいきどおること。「紅涙を泛べ慷慨-せる情態(さま)は/緑簑談:南翠」Similar words:嘆じる 悲憤慷慨 嘆ずる 歎ずる 慨嘆