Âm Hán Việt của 悲劇 là "bi kịch".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 悲 [bi] 劇 [kịch]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 悲劇 là ひげき [higeki]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ひ‐げき【悲劇】 読み方:ひげき 1主人公が運命や社会の圧力、人間関係などによって困難な状況や立場に追い込まれ、不幸な結末に至る劇。トラジェディー。⇔喜劇。 2人生や社会の痛ましい出来事。「貧困がもたらした—」⇔喜劇。 Similar words: トラジディー
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
bi kịch, tấn bi kịch, câu chuyện đau thương, tình huống bi thảm, hoàn cảnh bi thương