Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)悪(ác) 魔(ma)Âm Hán Việt của 悪魔 là "ác ma". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 悪 [ác, ố] 魔 [ma]
Cách đọc tiếng Nhật của 悪魔 là あくま [akuma]
デジタル大辞泉あく‐ま【悪魔】1残虐非道で、人に災いをもたらし、悪に誘い込む悪霊。また、そのような人間。2仏道修行を妨げる悪神の総称。魔。魔羅。3キリスト教で、神の創造した世界に対する破壊的で攪乱(かくらん)的な要素。悪への誘惑者。地獄に落ちた天使という解釈もある。サタン。