Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 悪( ác ) 霊( linh )
Âm Hán Việt của 悪霊 là "ác linh ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
悪 [ác, ố] 霊 [linh]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 悪霊 là あくりょう [akuryou]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 あく‐りょう〔‐リヤウ〕【悪霊】 読み方:あくりょう 人にたたりをする霊魂。物の怪(け)。怨霊(おんりょう)。あくれい。 [補説]書名別項。→悪霊 # あくりょう〔アクリヤウ〕【悪霊】 読み方:あくりょう 《原題、(ロシア)Besï》ドストエフスキーの長編小説。1870~1872年に発表。無神論的革命思想に憑(つ)かれた人々の破滅を描く。 # あく‐れい【悪霊】 読み方:あくれい ⇒あくりょう(悪霊) # あくりょう【悪霊】 たたりをする死霊・生霊。シベリアの神話などにも出てくる。日本では物の怪。 # ウィキペディア(Wikipedia) 悪霊 悪霊(あくりょう)また悪鬼とは神話、宗教や小説における超自然的な悪しき霊。キリスト教や仏教など宗教ごとに意味は異なるほか地域ごとにも意味は異なる。たたりをする死霊[1]を指す宗教もある。悪霊は、祟りや呪いによってわざわい(病気、不運など)の原因となると考えられているものである。 出典Similar words :魑魅 幻影 生霊 亡者 物の気
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
ma quái, linh hồn xấu, bóng ma