Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)悪(ác) 行(hành)Âm Hán Việt của 悪行 là "ác hành". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 悪 [ác, ố] 行 [hàng, hành, hạng, hạnh]
Cách đọc tiếng Nhật của 悪行 là あくぎょう [akugyou]
三省堂大辞林第三版あくぎょう:-ぎやう[0][2]【悪行】悪いおこない。法や人の道に背いたおこない。あっこう。⇔善行「-の限りを尽くす」#あっこう:あくかう[0]【悪行】⇒あくぎょう(悪行)#デジタル大辞泉あく‐ぎょう〔‐ギヤウ〕【悪行】読み方:あくぎょう人の道に外れた悪い行い。あっこう。「—の限りを尽くす」#あっ‐こう〔アクカウ〕【悪行】読み方:あっこう⇒あくぎょう(悪行)Similar words:不道徳 不義 悪徳 悪事 悪