Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 悪( ác ) 者( giả )
Âm Hán Việt của 悪者 là "ác giả ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
悪 [ác , ố ] 者 [giả ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 悪者 là わるもの [warumono]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 わる‐もの【悪者】 読み方:わるもの 悪いことをする者。悪人。 # わろ‐もの【▽悪者】 読み方:わろもの 才能も教養もない者。程度の低い者。「―は、わづかに知れる方のことを残りなく 見せつくさむと思へるこそ」〈源・帚木〉Similar words :大賊 大凶 破落戸 極悪人 獄道
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
người xấu, kẻ xấu, ác nhân, kẻ phản diện