Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 悪( ác ) 業( nghiệp )
Âm Hán Việt của 悪業 là "ác nghiệp ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
悪 [ác, ố] 業 [nghiệp]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 悪業 là あくぎょう [akugyou]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 あく‐ぎょう〔‐ゲフ〕【悪業】 読み方:あくぎょう 悪いしわざ。よくない職業。→あくごう(悪業) # あく‐ごう〔‐ゴフ〕【悪業】 読み方:あくごう 仏語。悪い行為。転じて、前世で悪事をしたことによる悪い報い。⇔善業。 # ウィキペディア(Wikipedia) 悪業 業(ごう)、業報(ごうほう)、業力(ごうりき)、応報(おほう)、[要出典]カルマ(梵:कर्मन्karman[注釈1])に由来し、行為、所作、意志による身心の活動、意志による身心の生活を意味する語[2]。原義においては単なる行為(action)という意味であり、「良い」「悪い」といった色はなく、暗いニュアンスもない[3]。Similar words :反則 侵害 悪行 犯罪 違背
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
tội ác, hành động xấu, nghiệp xấu, hành vi ác