Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 悪( ác ) 化( hóa )
Âm Hán Việt của 悪化 là "ác hóa ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
悪 [ác, ố] 化 [hóa]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 悪化 là あくか [akuka]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 あく‐か〔‐クワ〕【悪化】 #あっ‐か〔アククワ〕【悪化】 [名](スル)しだいに悪くなること。「国情が悪化する」⇔好転。 #三省堂大辞林第三版 あっか:あくくわ[0]【悪化】 (名):スル 状態が悪くなること。「病状が-する」「環境の-」Similar words :退転 増悪 衰勢 落込み 頽廃
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
xấu đi, trở nên tồi tệ, sự suy thoái