Âm Hán Việt của 患者 là "hoạn giả".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 患 [hoạn] 者 [giả]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 患者 là かんじゃ [kanja]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 かん‐じゃ〔クワン‐〕【患者】 読み方:かんじゃ 病気やけがの治療を受ける人。医師の側からいう語。クランケ。「入院—」 Similar words: クランケ