Âm Hán Việt của 患い là "hoạn i".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 患 [hoạn] い [i]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 患い là わずらい [wazurai]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 わずらい:わづらひ[0]【煩い・患い】 ①病気。《患》「長の-」 ②心を悩ませること。心配の種。苦労。「妻と云ふ-を有するに/渋江抽斎:鷗外」 Similar words: 危惧憂虞鬼胎懸念憂懼