Âm Hán Việt của 悔悟 là "hối ngộ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 悔 [hối, hổi] 悟 [ngộ]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 悔悟 là かいご [kaigo]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 かい‐ご〔クワイ‐〕【悔悟】 読み方:かいご [名](スル)自分のした事の悪かったことを認めて後悔すること。「前非を—する」 Similar words: 後悔悔い悔恨