Âm Hán Việt của 悔しい là "hối shii".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 悔 [hối, hổi] し [shi] い [i]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 悔しい là くやしい [kuyashii]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 くやし・い[3]【悔しい・〈口惜〉しい】 (形)[文]:シクくや・し ①失敗や恥辱を経験して、あきらめたり忘れたりできないさま。「一点の差で負けて-・い」「あんなやつにばかにされて-・い」 ②自分のした行為を後悔するさま。悔やまれる。「かなし妹をいづち行かめと山菅のそがひに寝しく今し-・しも/万葉集:3577」〔上二段動詞「悔ゆ」の形容詞形。:①は近世以降の用法〕→くちおしい [派生]-が・る(動:ラ五[四])-げ(形動)-さ(名) Similar words: 残念心残り可哀想無念気の毒