Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 悔( hối ) い( i ) る( ru )
Âm Hán Việt của 悔いる là "hối i ru ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
悔 [hối, hổi] い [i ] る [ru ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 悔いる là くいる [kuiru]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 く・いる【悔いる】 [動ア上一][文]く・ゆ[ヤ上二]自分のした行為について、まちがいや悪い点があったことに気づき、残念に思ったり反省したりする。後悔する。「前非を―・いる」→悔やむ[用法] #三省堂大辞林第三版 く・いる[2]【悔いる】 (動:ア上一)[文]:ヤ上二く・ゆ 自分がしてしまったことを、しなければよかったと残念に思う。後悔する。「前非を-・いる」「立ちて居て後に-・ゆとも験(しるし)あらめやも/万葉集:410」→悔やむ(補説欄)Similar words :惜しむ 悔やむ 悔む 側む 嘆く
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
hối hận, tiếc nuối