Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 恰( kháp ) も( mo )
Âm Hán Việt của 恰も là "kháp mo ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
恰 [kháp] も [mo ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 恰も là あたかも [atakamo]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 あたか‐も【×恰も/▽宛も】 [副]《「あだかも」とも》1(多くあとに「のようだ」「のごとし」などを伴って)あるものが他によく似ていることを表す。まるで。まさしく。ちょうど。「―自分が体験したように語る」2ちょうどその時。「時―芸術の秋である」 #三省堂大辞林第三版 あたかも[1]【恰▼も・宛▽も】 (副) 〔「あだかも」とも〕 ①(多く下に「のようだ」「のごとし」などを伴って)形状・様態・性質などを、よく似ている物事にたとえて形容する語。ちょうど。まるで。「-戦場のような光景」「-勝者のごとく振る舞う」 ②ちょうどその時。まさに。「時-一月一日」「-柱時計は徐(しず)かに八時を点(う)ち初めた/社会百面相:魯庵」 [句項目]恰も好し Similar words :いわば 丸で 言わば あたかも 謂わば
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
giống như, hệt như, trông như