Âm Hán Việt của 息衝く là "tức xung ku".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 息 [tức] 衝 [xung] く [ku]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 息衝く là いきづく [ikidzuku]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 いき‐づ・く【息▽衝く】 読み方:いきづく [動カ五(四)] 1息をする。生きている。「大都会の片隅でひっそりと—・く」「現代に—・く古典」 2ため息をつく。嘆く。「昼はも嘆かひ暮らし夜はも—・き明かし」〈万・八九七〉 3苦しそうに息をする。あえぐ。「いと御腹高くて、—・き臥し給へり」〈宇津保・国譲下〉 Similar words: 息吹く吐く呼吸