Âm Hán Việt của 息災 là "tức tai".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 息 [tức] 災 [tai]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 息災 là そくさい [sokusai]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 そく‐さい【息災】 読み方:そくさい [名・形動] 1病気をしないで、元気なこと。また、そのさま。「—に暮らす」「無病—」 2仏の力で災難を防ぎ止めること。 Similar words: 健在無事健全老健