Âm Hán Việt của 息を抜く là "tức wo bạt ku".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 息 [tức] を [wo] 抜 [bạt, bội, bạt, bội] く [ku]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 息を抜く là いきをぬく [ikiwonuku]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 息(いき)を抜(ぬ)・く 読み方:いきをぬく 物事の途中でひと休みする。「強豪との対戦が続き、—・くことができない」 Similar words: 暇をつぶす暇を潰す