Âm Hán Việt của 恩寵 là "ân sủng".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 恩 [ân] 寵 [sủng]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 恩寵 là おんちょう [onchou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 おん‐ちょう【恩×寵】 読み方:おんちょう 1神や主君から受ける恵み。慈しみ。 2キリスト教で、人類に対する神の恵み。 Similar words: 恩恵趣恵み風雅優雅