Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 恥( sỉ ) を( wo ) 雪( tuyết ) ぐ( gu )
Âm Hán Việt của 恥を雪ぐ là "sỉ wo tuyết gu ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
恥 [sỉ] を [wo ] 雪 [tuyết] ぐ [gu ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 恥を雪ぐ là []
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 実用日本語表現辞典 恥をすすぐ 読み方:はじをすすぐ 別表記:恥をそそぐ、恥を雪ぐ 身に受けた汚名を払うこと。すすぐは「雪ぐ」とも書き、汚名を晴らして名誉を挽回するといった意味を持つ。 #デジタル大辞泉 恥(はじ)を雪(すす)・ぐ 受けた恥をぬぐい消す。名誉を取り戻す。「みずから疑惑を解明し―・ぐ」 #三省堂大辞林第三版 恥を雪すす(そそ)・ぐ 受けた恥や汚名を払う。雪辱(せつじよく)する。⇒ 恥 「恥を雪ぐ」に関するほかの成句恥も外聞も無い ・恥を知る ・恥の上塗り ・恥を雪ぐ ・恥無し ・恥をかく ・恥を曝す
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
rửa nhục, gột bỏ sự xấu hổ