Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 恥( sỉ ) じ( ji ) る( ru )
Âm Hán Việt của 恥じる là "sỉ ji ru ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
恥 [sỉ] じ [ji ] る [ru ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 恥じる là はじる [hajiru]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 は・じる〔はぢる〕【恥じる/▽羞じる/×慙じる/×愧じる】 [動ザ上一][文]は・づ[ダ上二] 1恥ずかしいと思う。面目なく思う。「世間に―・じる」「軽率な発言を―・じる」 2(多く打消しの形で用いる)名誉などを傷つける。ひけをとる。「学校の名に―・じない行動」 3恥ずかしく思って遠慮する。はばかる。「白髪も―・ぢず出で仕へけるをこそ」〈源・澪標〉
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
xấu hổ, hổ thẹn, ngượng ngùng, ngại, xấu hổ vì, mắc cỡ