Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
-Hide content[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)恕
Âm Hán Việt của 恕 là "thứ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary.
恕 [thứ]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 恕 là じょ [jo]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide contentデジタル大辞泉
じょ【×恕】
読み方:じょ
[人名用漢字] [音]ジョ(慣) [訓]ゆるす
1相手を思いやって許す。「寛恕・宥恕(ゆうじょ)・諒恕(りょうじょ)」
2思いやり。同情。「仁恕・忠恕」
[名のり]くに・しのぶ・ただし・のり・はかる・ひろ・ひろし・ひろむ・みち・もろ・ゆき・よし
#
じょ【×恕】
読み方:じょ
他人の立場や心情を察すること。また、その気持ち。思いやり。
Similar words:
同情 哀れみ 惻隠 不愍 哀れ
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
thông cảm, tha thứ, khoan dung, vị tha, nhân từ