Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 恐( khủng ) 慌( hoảng )
Âm Hán Việt của 恐慌 là "khủng hoảng ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
恐 [khúng , khủng ] 慌 [hoảng , hoang ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 恐慌 là きょうこう [kyoukou]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 きょう‐こう〔‐クワウ〕【恐慌】 読み方:きょうこう [名](スル) 1おそれあわてること。「—をきたす」「是(ここ)に於(おい)て誰(たれ)か—し、狼狽(ろうばい)し」〈紅葉・金色夜叉〉 2生産過剰などの原因により、景気が一挙に後退する現象。株価などの暴落、失業者や滞貨の増大、企業の倒産、銀行の取り付けなどの混乱が起こる。1929年に米国から始まり、全世界に及んだ大恐慌が有名。パニック。 #外国為替用語集 恐慌(crisis;panic) 資本主義的商品経済にしばしばくり返されてきた経済的な攪乱・麻痺・破綻状態。景気の後退局面で、経済が縮小均衡(=デフレの連鎖)に向かい、企業が倒産して失業率が20%を超え、平均賃金が大きく下落する状況。1857年が最初の恐慌とされている。Similar words :大慌て 狼狽 慌てふためく 周章てる パニクる
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
khủng hoảng, hoảng loạn