Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 恐( khủng ) 怖( bố )
Âm Hán Việt của 恐怖 là "khủng bố ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
恐 [khúng , khủng ] 怖 [phố , bố ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 恐怖 là きょうふ [kyoufu]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 きょうふ[1][0]【恐怖】 (名):スル 恐れること。恐れ。「-感」「-心」「人心を-せしむる事件/日本開化小史:卯吉」 #デジタル大辞泉 きょう‐ふ【恐怖】 読み方:きょうふ [名](スル)おそれること。こわいと思うこと。また、その気持ち。「—にかられる」「人心を—せしめる事件」「—心」 #催奇形性所見用語集 恐怖 【英】Fearfulness 読み方:きょうふ 手で静かに押さえる等、動物を拘束しようとした際に発現する逃避行動の性質によって評価する。恐怖が大きいと逃避行動は、素早く且つ過剰反応を示す。Similar words :怖じけ 虞 怖気 おじ気 脅威
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
sự sợ hãi, nỗi khiếp sợ