Âm Hán Việt của 恐れ入谷の鬼子母神 là "khủng re nhập cốc no quỷ tử mẫu thần".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 恐 [khúng, khủng] れ [re] 入 [nhập] 谷 [cốc, dục, lộc] の [no] 鬼 [quỷ] 子 [tử, tý] 母 [mẫu] 神 [thần]