Âm Hán Việt của 怯懦 là "khiếp nhu".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 怯 [khiếp] 懦 [nọa, nhu]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 怯懦 là きょうだ [kyouda]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 きょう‐だ〔ケフ‐〕【×怯×懦】 読み方:きょうだ [名・形動]臆病で気が弱いこと。いくじのないこと。また、そのさま。「己の―を恥じる」「―な性格」 #怯懦 読み方:キョウダ(kyouda)作者島尾敏雄初出昭和24年ジャンル随筆 Similar words: 物怖じ腑抜け小胆小心臆病