Âm Hán Việt của 怯む là "khiếp mu".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 怯 [khiếp] む [mu]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 怯む là ひるむ [hirumu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ひる・む【×怯む】 読み方:ひるむ [動マ五(四)] 1おじけづいてしりごみする。気後れする。「相手の剣幕に―・む」 2手足がなえる。しびれる。「心痛く背悶(いた)むで骨―・み」〈大慈恩寺三蔵法師伝院政期点・九〉 Similar words: 尻込み辟易後退る後込む尻込む