Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)怨(oán) 霊(linh)Âm Hán Việt của 怨霊 là "oán linh". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 怨 [oán] 霊 [linh]
Cách đọc tiếng Nhật của 怨霊 là おんりょう [onryou]
デジタル大辞泉おん‐りょう〔ヲンリヤウ〕【怨霊】受けた仕打ちにうらみを抱いて、たたりをする死霊または生き霊。#三省堂大辞林第三版おんりょう:をんりやう[0]【怨霊】うらみをいだいて、たたりをなす霊。Similar words:幽霊 変化 出現 亡霊 魔物