Âm Hán Việt của 怨言 là "oán ngôn".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 怨 [oán] 言 [ngân, ngôn]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 怨言 là えんげん [engen]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 えん‐げん〔ヱン‐〕【怨言】 読み方:えんげん うらみの言葉。怨語。「—も聞かなくてはなりません」〈漱石・こゝろ〉 Similar words: ぼやき慨嘆クレーム不平文句