Âm Hán Việt của 急進 là "cấp tiến".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 急 [cấp] 進 [tiến]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 急進 là きゅうしん [kyuushin]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 きゅう‐しん〔キフ‐〕【急進】 読み方:きゅうしん [名](スル) 1急いで進むこと。⇔漸進(ぜんしん)。 2理想や目的などを急いで実現させようとすること。「—派」⇔漸進。 Similar words: 部首