Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)急(cấp) 行(hành)Âm Hán Việt của 急行 là "cấp hành". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 急 [cấp] 行 [hàng, hành, hạng, hạnh]
Cách đọc tiếng Nhật của 急行 là きゅうこう [kyuukou]
デジタル大辞泉きゅう‐こう〔キフカウ〕【急行】読み方:きゅうこう[名](スル)1急いで行くこと。「現地に—する」2「急行列車」の略。「上りの—」#急行 隠語大辞典読み方:きゅうこうかけ襟のないもの。分類衣類Similar words:エクスプレス 速達 特急 急行列車 エキスプレス