Âm Hán Việt của 急ぎ là "cấp gi".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 急 [cấp] ぎ [gi]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 急ぎ là いそぎ [isogi]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 いそぎ【急ぎ】 読み方:いそぎ 1急ぐこと。急いですること。急がなければならないこと。「—の手紙」 2したくすること。用意。準備。「御禊(ごけい)の—、近くなりぬ」〈かげろふ・上〉 3(副詞的に用いて)急を要するさま。急いで。「会議の時刻が迫り、—会社に戻る」 Similar words: 大急ぎ