Âm Hán Việt của 怠ける là "đãi keru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 怠 [đãi] け [ke] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 怠ける là なまける [namakeru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 なま・ける【怠ける/×懶ける】 読み方:なまける [動カ下一][文]なま・く[カ下二] 1なすべきことをしない。働かない。ずるける。「仕事を—・ける」 2元気がなくなる。力がなくなる。「旅人を乗せたる馬士(まご)—・けたる声にて」〈滑・膝栗毛・初〉 3なまやさしくなる。鈍くなる。「京の詞は—・けて悪い」〈浄・矢口渡〉 Similar words: サボる怠る