Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 思( tư ) う( u ) は( ha ) か( ka ) り( ri )
Âm Hán Việt của 思うはかり là "tư u ha ka ri ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
思 [tai, tư, tứ] う [u ] は [ha ] か [ka ] り [ri ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 思うはかり là []
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 精選版 日本国語大辞典おもう【思】はかり (「はかり」は際限の意の形式名詞。否定の形容詞「なし」を伴うことが多い)考えを巡らすこと。また、その考え。思案。おもんぱかり。*保元(1220頃か)上「諫め申されけれども、叶ふまじき御けしきなりしかば、孝長卿、思(おも)ふ計(ハカリ)なくて」
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
suy nghĩ nhiều, lo lắng nhiều, suy tư, nghĩ ngợi