Âm Hán Việt của 思い残す là "tư i tàn su".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 思 [tai, tư, tứ] い [i] 残 [tàn] す [su]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 思い残す là おもいのこす [omoinokosu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 おもい‐のこ・す〔おもひ‐〕【思い残す】 読み方:おもいのこす [動サ五(四)] 1未練を残す。心残りに感じる。「—・すことはない」 2物思いをしつくさないで残す。感興を味わい残す。「かかる所に住む人、心に—・すことはあらじかし」〈源・若紫〉 Similar words: 怨む悔いる後悔惜しがる口惜しがる