Âm Hán Việt của 思い切り là "tư i thiết ri".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 思 [tai, tư, tứ] い [i] 切 [thế, thiết] り [ri]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 思い切り là おもいきり [omoikiri]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 おもいきり:おもひ-[0]【思い切り】 一(名) 決心すること。あきらめること。「-よく捨てる」「-が悪い」 二(副) 思う存分に行うさま。したいと思うだけ。存分に。「-身体を動かして汗を流す」〔口頭語では多く強調する気持ちを表す場合「おもいっきり」となることがある〕 Similar words: 至っていとも殊の外めきめき世にも
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
hết sức, một cách quyết liệt, mạnh mẽ, bằng tất cả sức lực