Âm Hán Việt của 思いっ切り là "tư i thiết rri".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 思 [tai, tư, tứ] い [i] 切 [thế, thiết] っ [(lặp)] り [ri]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 思いっ切り là おもいっきり [omoikkiri]