Âm Hán Việt của 思いがけない là "tư igakenai".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 思 [tai, tư, tứ] い [i] が [ga] け [ke] な [na] い [i]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 思いがけない là おもいがけない [omoigakenai]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 おもいがけ‐な・い〔おもひがけ‐〕【思い掛け無い】 読み方:おもいがけない [形][文]おもひがけな・し[ク]意外である。思ってもみない。予期しない。「—・いお客さま」 Similar words: 意想外打ち付け俄予想外出し抜け