Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)怖(bố) 気(khí)Âm Hán Việt của 怖気 là "bố khí". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 怖 [phố, bố] 気 [khí]
Cách đọc tiếng Nhật của 怖気 là おじけ [ojike]
デジタル大辞泉おじ‐け〔おぢ‐〕【▽怖気】読み方:おじけ怖がる気持ち。恐怖心。おぞけ。「—がつく」「—をふるう」#実用日本語表現辞典怖気読み方:おじけ別表記:怖じ気怖い、恐ろしい、と思う心情のこと。恐怖心。怖がって怯む様子は、怖気づくなどと表現される。(2012年8月21日更新)#おぞ‐け【▽怖気】読み方:おぞけこわがる心。おじけ。「—がつく」Similar words:虞 脅威 怖 恐れ 恐