Âm Hán Việt của 怖じ恐れる là "bố ji khủng reru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 怖 [phố, bố] じ [ji] 恐 [khúng, khủng] れ [re] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 怖じ恐れる là おじおそれる [ojiosoreru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 おじ‐おそ・れる〔おぢ‐〕【▽怖じ恐れる】 読み方:おじおそれる [動ラ下一][文]おぢおそ・る[ラ下二]ひどく恐れる。おびえ恐れる。「お島の権幕に—・れたように悄々(すごすご)出ていった」〈秋声・あらくれ〉 Similar words: 憂虞憂懼恐がる憂惧懼れる