Âm Hán Việt của 怖がる là "bố garu".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 怖 [phố, bố] が [ga] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 怖がる là こわがる [kowagaru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 こわが・る:こは-[3]【怖がる・恐▽がる】 (動:ラ五) ある物や事をひどくおそれる。おびえる。「犬を-・る」 Similar words: 怖じ恐れる憂虞憂懼惧れる恐がる