Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)怒(nộ) 鳴(minh) り(ri) つ(tsu) け(ke) る(ru)Âm Hán Việt của 怒鳴りつける là "nộ minh ritsukeru". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 怒 [nộ] 鳴 [minh] り [ri] つ [tsu] け [ke] る [ru]
Cách đọc tiếng Nhật của 怒鳴りつける là []
Not found. Looked up at least 3 times.